Có 1 kết quả:

鞭笞 biān chī ㄅㄧㄢ ㄔ

1/1

biān chī ㄅㄧㄢ ㄔ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to flog
(2) to lash
(3) to whip
(4) to urge or goad along

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0